Có 2 kết quả:
失业者 shī yè zhě ㄕ ㄜˋ ㄓㄜˇ • 失業者 shī yè zhě ㄕ ㄜˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
an unemployed person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
an unemployed person
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0